Characters remaining: 500/500
Translation

kêu van

Academic
Friendly

Từ "kêu van" trong tiếng Việt có nghĩakhẩn khoản xin tha thứ hoặc cầu xin một cách tha thiết, thường được sử dụng khi ai đó đang gặp khó khăn hoặc trong tình huống cần sự giúp đỡ.

Phân tích từ "kêu van":
  • Kêu: có nghĩagọi, la to hoặc phát ra âm thanh để thu hút sự chú ý.
  • Van: có nghĩacầu xin, nài nỉ, thường mang ý nghĩa khẩn thiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " kêu van xin mẹ cho phép đi chơi."

    • ( đang cầu xin mẹ một cách tha thiết để được đi chơi.)
  2. Câu phức tạp: "Trong cơn bão lớn, người dân kêu van cầu cứu không chỗ trú ẩn."

    • (Người dân đang kêu gọi sự giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Kêu van" có thể được dùng trong các văn bản, bài thơ hoặc lời nói mang tính biểu cảm hơn, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • dụ: "Giữa đêm khuya, tiếng kêu van của những người bị nạn vang vọng trong không gian tĩnh lặng."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Kêu gọi" (gọi ai đó đến hoặc yêu cầu sự chú ý, nhưng không nhất thiết phải cầu xin).
  • Từ đồng nghĩa: "Cầu xin", "nài nỉ", "khẩn cầu".
  • Từ gần giống: "Kêu khóc" (thể hiện sự đau buồn), nhưng không nhất thiết mang nghĩa cầu xin.
Lưu ý:
  • "Kêu van" thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, vậy cần sử dụng trong những tình huống phù hợp để thể hiện được ý nghĩa đúng đắn.
  • Tránh sử dụng "kêu van" trong những ngữ cảnh bình thường hoặc khi không sự khẩn thiết, có thể làm giảm đi tính nghiêm trọng của lời cầu xin.
  1. Khẩn khoản xin tha cho.

Words Containing "kêu van"

Comments and discussion on the word "kêu van"